WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LÚC CÓ THỜI GIAN
🌟
LÚC CÓ THỜI GI… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
짬짬이
Phó từ
1
짬이 나는 때마다.
1
LÚC RẢNH,
LÚC CÓ THỜI GIAN
: Mỗi khi có thời gian rảnh.